Condo | Nghĩa của từ condo trong tiếng Anh

/ˈkɑːndoʊ/

Những từ liên quan với CONDO

asylum, sanctuary, safety, palace, cottage, shack, refuge, hut, hall, lodging, headquarters, haven, dorm, cabin, mansion
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất