Confederate | Nghĩa của từ confederate trong tiếng Anh
/kənˈfɛdərət/
- Tính từ
- liên minh, liên hiệp
- Danh Từ
- nước trong liên bang
- người đồng mưu; người cấu kết
- Động từ
- liên minh, liên hiệp
Những từ liên quan với CONFEDERATE
colleague, accessory, collaborator, associate, incorporated, fellow, conspirator, accomplice, combined