Confederate | Nghĩa của từ confederate trong tiếng Anh

/kənˈfɛdərət/

  • Tính từ
  • liên minh, liên hiệp
  • Danh Từ
  • nước trong liên bang
  • người đồng mưu; người cấu kết
  • Động từ
  • liên minh, liên hiệp

Những từ liên quan với CONFEDERATE

colleague, accessory, collaborator, associate, incorporated, fellow, conspirator, accomplice, combined
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất