Congresswoman | Nghĩa của từ congresswoman trong tiếng Anh

/ˈkɑːŋgrəsˌwʊmən/

  • Danh Từ
  • nữ nghị sĩ (Mỹ, Phi-líp-pin, Châu mỹ la tinh trừ Cu-ba)

Những từ liên quan với CONGRESSWOMAN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày