Consciousness | Nghĩa của từ consciousness trong tiếng Anh

/ˈkɑːnʃəsnəs/

  • Danh Từ
  • sự hiểu biết
    1. men have no consciousness during sleep: trong lúc ngủ người ta không (hiểu) biết gì cả
  • ý thức

Những từ liên quan với CONSCIOUSNESS

apprehension, cognizance, heed, realization
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất