Contour | Nghĩa của từ contour trong tiếng Anh
/ˈkɑːnˌtuɚ/
- Danh Từ
- đường viền, đường quanh
- đường nét
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự thể, diễn biến của sự việc, tình huống, tình trạng
- he is jubilant over the contour of things: nó rất hân hoan trước diễn biến của sự việc
- Động từ
- đánh dấu bằng đường mức
- đi vòng quanh (đồi, núi) (con đường); làm (đường) vòng quanh đồi núi
Những từ liên quan với CONTOUR
silhouette