Contrary | Nghĩa của từ contrary trong tiếng Anh

/ˈkɑːnˌtreri/

  • Tính từ
  • trái ngược, nghịch
    1. in a contrary direction: ngược chiều
    2. contrary winds: gió ngược
  • (thông tục) trái thói, bướng bỉnh, ngang ngược, khó bảo
    1. don't be so contrary: đừng có ngang ngược thế
  • Danh Từ
  • sự trái lại; điều trái ngược
    1. quite the contrary: trái hẳn
    2. on the contrary: trái lại
    3. to the contrary: trái lại, ngược lại
    4. there is no evidence to the contrary: không có chứng cớ gì ngược lại
    5. to interpret by contraries: hiểu ngược lại (ý người ta muốn nói)
  • Trạng Từ
  • (+ to) trái với, trái ngược với
    1. contrary to our expectations: trái với sự mong đợi của chúng tôi
    2. at contrary to...: làm ngược lại với...
  • Động từ
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm trái (với khuynh hướng, xu hướng của ai)
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất