Conversation | Nghĩa của từ conversation trong tiếng Anh

/ˌkɑːnvɚˈseɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
    1. to hold a conversation with someone: chuyện trò với ai, đàm luận với ai
    2. to change the conversation: đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
  • (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
    1. criminal conversation: ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất