Conversation | Nghĩa của từ conversation trong tiếng Anh
/ˌkɑːnvɚˈseɪʃən/
- Danh Từ
- sự nói chuyện; cuộc nói chuyện, cuộc chuyện trò, cuộc đàm luận
- to hold a conversation with someone: chuyện trò với ai, đàm luận với ai
- to change the conversation: đổi câu chuyện, nói qua chuyện khác
- (pháp lý) sự giao cấu; sự giao hợp
- criminal conversation: ((viết tắt) crim. con) tội thông dâm, tội ngoại tình
Những từ liên quan với CONVERSATION
communication, gossip, questioning, discussion, debate, observation, remark, repartee, consultation, speech, hearing, intercourse, chat