Cosignatory | Nghĩa của từ cosignatory trong tiếng Anh
/koʊˈsɪgnəˌtori/
- Danh Từ
- người cùng ký vào đơn
Những từ liên quan với COSIGNATORY
/koʊˈsɪgnəˌtori/
Những từ liên quan với COSIGNATORY
HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày