Coverage | Nghĩa của từ coverage trong tiếng Anh

/ˈkʌvərɪʤ/

  • Danh Từ
  • vùng được gộp vào; số lượng được gôm ào
  • sự theo dõi để điện tin tức về (báo chí)

Những từ liên quan với COVERAGE

description
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày