Crevice | Nghĩa của từ crevice trong tiếng Anh
/ˈkrɛvəs/
- Danh Từ
- đường nứt, kẽ hở (tường, núi đá)
Những từ liên quan với CREVICE
chink,
division,
chasm,
crevasse,
cut,
split,
hole,
fissure,
rent,
cranny,
abyss,
interstice,
gap,
precipice,
rift