Curate | Nghĩa của từ curate trong tiếng Anh

/ˈkjurət/

  • Danh Từ
  • (tôn giáo) cha phó
    1. curate in charge: cha phụ trách tạm thời

Những từ liên quan với CURATE

priest
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày