Custom | Nghĩa của từ custom trong tiếng Anh

/ˈkʌstəm/

  • Danh Từ
  • phong tục, tục lệ
    1. to be a slave to custom: quá nệ theo phong tục
  • (pháp lý) luật pháp theo tục lệ
  • sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng
    1. the shop has a good custom: cửa hiệu đông khách (hàng)
  • (số nhiều) thuế quan
    1. customs policy: chính sách thuế quan
  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
    1. custom clothes: quần áo đặt may, quần áo may đo

Những từ liên quan với CUSTOM

shot, style, practice, fashion, routine, habit, policy, characteristic, manner, rite, observance, method, form, procedure, rule
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất