Darkly | Nghĩa của từ darkly trong tiếng Anh

/ˈdɑɚkli/

  • Trạng Từ
  • tối tăm, tối mò
  • mờ mịt, mơ hồ, không rõ ràng, không minh bạch
  • ảm đạm, buồn rầu, ủ ê
  • đen tối, ám muội; nham hiểm, cay độc

Những từ liên quan với DARKLY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày