Delivery | Nghĩa của từ delivery trong tiếng Anh

/dɪˈlɪvəri/

  • Danh Từ
  • sự phân phát (thư); sự phân phối, sự giao hàng
    1. the early (first) delivery: lần phát thư thứ nhất trong ngày
    2. to pay on delivery: tả tiền khi giao hàng
  • cách nói; sự đọc, sự bày tỏ, sự phát biểu (ý kiến)
    1. his speech was interesting but his delivery was poor: bài nói của ông ta rất hay nhưng cách nói lại dở
    2. the delivery of the lecture took three hours: đọc bài thuyết minh mất ba tiếng
  • sự sinh đẻ
  • sự ném, sự phóng, sự bắn (quả bóng, tên đạn...); sự mở (cuộc tấn công); sự ban ra, sự truyền ra (lệnh)
  • sự nhượng bộ, sự đầu hàng, sự chuyển nhượng
  • công suất (máy nước...)

Những từ liên quan với DELIVERY

post, birth, conveyance, rendition, mailing, inflection, diction, commitment, drop, consignment, dispatch
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất