Descend | Nghĩa của từ descend trong tiếng Anh

/dɪˈsɛnd/

  • Động từ
  • xuống (cầu thang...)
  • xuống, dốc xuống, rơi xuống, lăn xuống, đi xuống, tụt xuống...
  • bắt nguồn từ, xuất thân từ
    1. man descends from apes: con người bắt nguồn từ loài vượn
    2. to descend from a peasant family: xuất thân từ một gia đình nông dân
  • truyền (từ đời cha xuống đời con, từ đời này sang đời khác)
  • (+ upon) tấn công bất ngờ, đánh bất ngờ
  • hạ mình, hạ cố
  • (nghĩa bóng) sa sút, xuống dốc, sa đoạ; tự làm mình thấp hèn, tự hạ mình

Những từ liên quan với DESCEND

degenerate, slide, stumble, settle, slip, dip, disembark, plummet, collapse, plunge, crash, deteriorate, sink, dive, penetrate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất