Nghĩa của cụm từ did you get my email trong tiếng Anh
- Did you get my email?
- Bạn có nhận được email của tôi không?
- I will send you the catalogue via email. Could you please give me your email address?
- Tôi sẽ gửi cho bạn danh mục qua email. Bạn vui lòng cho tôi địa chỉ email của bạn được không?
- Did you get my email?
- Bạn có nhận được email của tôi không?
- What's your email address?
- Địa chỉ email của bạn là gì?
- What time did you get up?
- Bạn đã thức dậy lúc mấy giờ?
- Did you get it?
- Anh hiểu chưa?
- Where did you get that dress?
- Bạn mua chiếc váy đó ở đâu?
- Where did you work before you worked here?
- Bạn đã làm việc ở đâu trước khi bạn làm việc ở đây?
- Did you send me flowers?
- Bạn đã gửi hoa cho tôi hả?
- Did you take your medicine?
- Bạn đã uống thuốc chưa?
- Excuse me, what did you say?
- Xin lỗi, bạn nói gì?
- What did you do last night?
- Tối qua bạn làm gì?
- What did you do yesterday?
- Hôm qua bạn làm gì?
- What did you think?
- Bạn đã nghĩ gì?
- What school did you go to?
- Bạn đã đi học trường nào?
- What time did you go to sleep?
- Bạn đã đi ngủ lúc mấy giờ?
- What time did you wake up?
- Bạn tỉnh giấc lúc mấy giờ?
- When did you arrive in Boston?
- Bạn đã tới Boston khi nào?
- Where did you go?
- Bạn đã đi đâu?
- Where did you learn English?
- Bạn đã học tiếng Anh ở đâu?
- Where did you learn it?
- Bạn đã học nó ở đâu?
Những từ liên quan với DID YOU GET MY EMAIL