Dirty | Nghĩa của từ dirty trong tiếng Anh

/ˈdɚti/

  • Tính từ
  • bẩn thỉu, dơ bẩn, dơ dáy; cáu ghét, cáu bẩn, đầy bùn bẩn
    1. dirty hands: bàn tay dơ bẩn
    2. a dirty war: cuộc chiến tranh bẩn thỉu
  • có mưa gió sụt sùi, nhớp nháp bẩn thỉu; xấu (thời tiết)
    1. dirty weather: trời xấu
  • không sáng (màu sắc)
  • tục tĩu, thô bỉ
    1. dirty language: ngôn ngữ thô bỉ
    2. a dirty story: câu chuyện tục tĩu
  • đê tiện, hèn hạ, đáng khinh, nhơ nhốc, xấu xa
    1. a dirty look: cái nhìn khinh miệt
  • phi nghĩa
    1. dirty money: của phi nghĩa
  • to do the dirty on somebody
    1. (từ lóng) chơi đểu với ai, dở trò đê tiện với ai
  • dirty work
    1. việc làm xấu xa bất chính
  • công việc nặng nhọc khổ ải
  • to do somebody's dirty work for him
    1. làm giúp ai một công việc nặng nhọc khổ ải
  • Động từ
  • làm bẩn, làm dơ, làm vấy bùn
  • thành dơ bẩn, thành bẩn thỉu

Những từ liên quan với DIRTY

muddy, smear, blacken, nasty, disheveled, filthy, sleazy, coarse, dusty, sloppy, greasy, messy
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất