Diverge | Nghĩa của từ diverge trong tiếng Anh

/dəˈvɚʤ/

  • Động từ
  • phân kỳ, rẽ ra
  • trệch; đi trệch
  • khác nhau, bất đồng (ý kiến...)
  • làm phân kỳ, làm rẽ ra
  • làm trệch đi

Những từ liên quan với DIVERGE

part, separate, spread, deviate, depart, split, divide, branch, disagree, differ, bifurcate, digress, radiate, fork
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất