Nghĩa của cụm từ do you have an appointment trong tiếng Anh
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- Do you have an appointment?
- Bạn có hẹn không?
- When would you like to have an appointment?
- Bạn muốn hẹn khi nào?
- I’m sorry, but I have another appointment.
- Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
- Can I make an appointment for next Wednesday?
- Tôi có thể xin hẹn vào thứ tư tới không?
- It’s just the appointment at the lobby of International Hotel.
- Đó chỉ là cuộc hẹn ở sảnh khách sạn Quốc Tế.
- Can I make an appointment for next Saturday?
- Tôi có thể đặt hẹn vào thứ bảy tới không?
- Do you have a boyfriend?
- Bạn có bạn trai không?
- Do you have a girlfriend?
- Bạn có bạn gái không?
- Do you have a pencil?
- Bạn có bút chì không?
- Do you have a problem?
- Bạn có vấn đề à?
- Do you have a swimming pool?
- Bạn có hồ bơi không?
- Do you have another one?
- Bạn có cái khác không?
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have anything cheaper?
- Bạn có thứ gì rẻ hơn không?
- Do you have enough money?
- Bạn có đủ tiền không?
- Do you have the number for a taxi?
- Bạn có số điện thoại để gọi tắc xi không?
- Do you have this in size 11?
- Bạn có món này cỡ 11 không?
Những từ liên quan với DO YOU HAVE AN APPOINTMENT