Nghĩa của cụm từ do you have another one trong tiếng Anh

  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • Do you have another one?
  • Bạn có cái khác không?
  • One way or another
  • Không bằng cách này thì bằng cách khác
  • One thing lead to another
  • Hết chuyện này đến chuyện khác
  • Can I change another one if it’s not suitable for me?
  • Tôi có thể đổi cái khác nếu cái này không phù hợp với tôi được không?
  • One way or another.
  • Cách này hay cách khác.
  • Do you want any one-to-one private tutors?
  • Em có cần gia sư kèm riêng không?
  • The big one or the small one?
  • Cái lớn hay cái nhỏ?
  • I’m sorry, but I have another appointment.
  • Xin lỗi nhưng tôi có một cuộc hẹn khác.
  • I’m afraid he is on another line. Would you mind holding?
  • Tôi e rằng ông ấy đang trả lời một cuộc gọi khác. Ông vui lòng chờ máy được không?
  • Can you provide me with another low-priced option?
  • Bạn có thể cung cấp cho tôi một lựa chọn khác với giá thấp hơn không?
  • I need another key
  • Tôi cần một cái chìa khóa khác
  • My car was hit by another car
  • Xe tôi bị xe khác đụng
  • I think we’d better leave that for another meeting.
  • Tôi nghĩ chúng ta nên thảo luận điều đó ở cuộc họp sau.
  • Please show me another color
  • Làm ơn đưa cho tôi một màu khác.
  • I’m sorry, he’s on another call.
  • Xin lỗi, ông ấy đang có điện thoại rồi.
  • Let’s keep going for another 200 meters.
  • Hãy tiếp tục đi thêm 200m nữa.
  • I have one in my car
  • Tôi có một cái trong xe
  • I have three children, two girls and one boy
  • Tôi có ba người con, hai gái một trai
  • We have two boys and one girl
  • Chúng tôi có hai trai và một gái
  • Which one do you want?
  • Bạn muốn cái nào?

Những từ liên quan với DO YOU HAVE ANOTHER ONE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày