do you have any coffee
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Would you like coffee or tea?
- Bạn muốn uống cà phê hay trà?
- I usually drink coffee at breakfast
- Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm
- He scalded his tongue on the hot coffee
- Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have any cancellations?
- Có vé nhượng lại không?
- I don't have any money
- Tôi không có tiền
- Sorry, we don't have any vacancies
- Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống
- Sorry, we don't have any
- Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào
- When I went to the store, they didn't have any apples
- Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo
- Does it have any inside effects?
- Nó có tác dụng phụ không?
- If you open a current account you may withdraw the money at any time
- Nếu mở tài khoản vãng lai quý khách có thể rút tiền bất cứ lúc nào
- Do you play any sports?
- Bạn có chơi môn thể thao nào không?
- Are you allergic to any medication?
- Anh có dị ứng với loại thuốc nào không?
- Can you tell me if there is any minimum for the first deposit?
- Cô làm ơn cho biết có quy định mức tối thiểu cho lần gửi đầu tiên không?
- Could you give me any off?
- Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
- Are there any concerts?
- Có buổi hòa nhạc nào không?
- Is there any mail for me?
- Có thư cho tôi không?
Những từ liên quan với DO YOU HAVE ANY COFFEE