Nghĩa của cụm từ do you have any coffee trong tiếng Anh
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
Từ vựng tiếng Anh thông dụng chủ đề thức uống
200 cụm từ tiếng Anh phổ biến hay gặp hàng ngày
Tổng hợp 160 cụm từ tiếng Anh hay sử dụng trong giao tiếp hàng ngày
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Would you like coffee or tea?
- Bạn muốn uống cà phê hay trà?
- Would you like some coffee?
- Anh/chị có muốn uống cà phê không?
- I usually drink coffee at breakfast
- Tôi thường uống cà phê vào bữa điểm tâm
- He scalded his tongue on the hot coffee
- Anh ấy bị bỏng lưỡi vì uống cà phê nóng
- It’s next to a coffee shop.
- Nó nằm gần một quán cà phê.
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have any cancellations?
- Có vé nhượng lại không?
- Have you found any courses?
- Bạn tìm được lớp học thêm chưa?
- Have you bought any tickets?
- Bạn mua vé xem phim chưa?
- Do you have any computer skills?
- Anh có các kỹ năng vi tính không?
- Do you have any brothers or sisters?
- Bạn có anh chị em gì không?
- Do Do you have any thoughts on that?
- Bạn có suy nghĩ gì về điều đó không?
- Have you got any ID?
- Anh có đem chứng minh nhân dân không?
- Do you have any free tables?
- Nhà hàng còn bàn trống không?
- Have you got any plans for tomorrow?
- Ngày mai bạn có kế hoạch gì chưa?
- Do you have any vacancies tonight?
- Tối nay khách sạn còn phòng trống không?
- Have you had any other jobs?
- Anh có làm thêm việc gì khác không?
Những từ liên quan với DO YOU HAVE ANY COFFEE