Nghĩa của cụm từ do you have any vacancies trong tiếng Anh
- Do you have any vacancies?
- Bạn có chỗ trống không?
- Do you have any vacancies tonight?
- Tối nay khách sạn còn phòng trống không?
- Sorry, we don't have any vacancies
- Xin lỗi, chúng tôi không còn phòng trống
- Do you have any children?
- Bạn có con không?
- Do you have any coffee?
- Bạn có cà phê không?
- Do you have any money?
- Bạn có tiền không?
- Do you have any cancellations?
- Có vé nhượng lại không?
- Have you found any courses?
- Bạn tìm được lớp học thêm chưa?
- Have you bought any tickets?
- Bạn mua vé xem phim chưa?
- Do you have any computer skills?
- Anh có các kỹ năng vi tính không?
- Do you have any brothers or sisters?
- Bạn có anh chị em gì không?
- Do Do you have any thoughts on that?
- Bạn có suy nghĩ gì về điều đó không?
- Have you got any ID?
- Anh có đem chứng minh nhân dân không?
- Do you have any free tables?
- Nhà hàng còn bàn trống không?
- Have you got any plans for tomorrow?
- Ngày mai bạn có kế hoạch gì chưa?
- Have you had any other jobs?
- Anh có làm thêm việc gì khác không?
- Do you have any Z?
- Anh/chị có bán Z không?
- I don't have any money
- Tôi không có tiền
- Sorry, we don't have any
- Xin lỗi, chúng tôi không có cái nào
- When I went to the store, they didn't have any apples
- Khi tôi tới cửa hàng, họ không có táo
Những từ liên quan với DO YOU HAVE ANY VACANCIES