Nghĩa của cụm từ do you know where she is trong tiếng Anh
- Do you know where she is?
- Bạn có biết cô ấy ở đâu không?
- Do you know where she is?
- Bạn có biết cô ấy ở đâu không?
- She wants to know when you're coming
- Cô ta muốn biết khi nào bạn tới
- Is she going out with you?
- Cô ấy có đi chơi với anh không?
- How is she?
- Cô ta thế nào?
- She's an expert
- Cô ta là chuyên gia
- She's going with me tomorrow
- Cô ta sẽ đi với tôi ngày mai
- She's older than me
- Cô ta lớn tuổi hơn tôi
- She's pretty
- Cô ta đẹp
- Where is she from?
- Cô ta từ đâu tới?
- She’s an excellent tragic actress
- Chị ấy là diễn viên bi kịch xuất sắc
- She is probably one of the foremost plastic surgeons on the West Coast these days.
- Cô ấy có lẽ là một trong những bác sĩ phẫu thuật tạo hình hàng đầu ở bờ biển phía Tây hiện nay.
- She is green with envy.
- Cô ấy rất ganh đua.
- She really swears on me.
- Cô ta thật sự khiến tôi chán ngấy.
- She has a heart of stone.
- Lòng dạ cô ta thật sắt đá.
- She tries to soothe me.
- Cô ấy cố gắng xoa dịu tôi.
- She told me a lie on April Fool’s Day.
- Cô ấy nói dối tôi trong ngày cá tháng Tư.
- She is very furious.
- Cô ấy rất giận.
- She’s the brides-maid.
- Cô ấy là phụ dâu.
- She’s marrying money.
- Cô ấy kết hôn vì tiền.
- She is a widow.
- Bà ta là một góa phụ.
Những từ liên quan với DO YOU KNOW WHERE SHE IS
is