Domesticate | Nghĩa của từ domesticate trong tiếng Anh

/dəˈmɛstəˌkeɪt/

  • Động từ
  • làm cho hợp thuỷ thổ (cây...); thuần hoá (súc vật)
  • nhập tịch (người nước ngoài, từ ngữ nước ngoài)
  • khai hoá
  • ((thường) động tính từ quá khứ) làm cho thích cuộc sống gia đình, làm cho chỉ ru rú xó nhà

Những từ liên quan với DOMESTICATE

acclimatize, reclaim, familiarize, corral, raise, break, breed, bust, gentle, subdue, naturalize, accustom
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất