Dredge | Nghĩa của từ dredge trong tiếng Anh

/ˈdrɛʤ/

  • Danh Từ
  • lưới vét (bắt sò hến ở đáy sông)
  • máy nạo vét lòng sông
  • Động từ
  • kéo lưới vét, đánh lưới vét (bắt sò...)
    1. to dredge [for] oysters: đánh lưới; vét bắt sò
  • nạo vét (sông, biển bằng máy nạo vét)
  • rắc (bột, muối, hạt tiêu...)

Những từ liên quan với DREDGE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày