Dryly | Nghĩa của từ dryly trong tiếng Anh

/ˈdraɪli/

  • Trạng Từ
  • khô, khô cạn, khô ráo
  • khô khan, vô vị, không thú vị
  • vô tình, lãnh đạm, lạnh nhạt, lạnh lùng; cứng nhắc, cụt lủn, cộc lốc; tỉnh khô, phớt lạnh

Những từ liên quan với DRYLY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày