Dusting | Nghĩa của từ dusting trong tiếng Anh

/ˈdʌstɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự quét bụi, sự phủi bụi, sự lau bụi
  • (từ lóng) trận đòn
    1. to give someone a dusting: nện cho ai một trận, sửa cho ai một trận
  • (từ lóng) sự tròng trành nghiêng ngả (trong bão tố ngoài biển)

Những từ liên quan với DUSTING

licking
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày