Emasculate | Nghĩa của từ emasculate trong tiếng Anh
/ɪˈmæskjəˌleɪt/
- Động từ
- thiến, hoạn
- cắt xén (một tác phẩm...)
- làm yếu ớt, làm nhu nhược
- làm nghèo (một ngôn ngữ)
- Tính từ
- bị thiến, bị hoạn
- bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược
Những từ liên quan với EMASCULATE
enervate