Emasculate | Nghĩa của từ emasculate trong tiếng Anh

/ɪˈmæskjəˌleɪt/

  • Động từ
  • thiến, hoạn
  • cắt xén (một tác phẩm...)
  • làm yếu ớt, làm nhu nhược
  • làm nghèo (một ngôn ngữ)
  • Tính từ
  • bị thiến, bị hoạn
  • bị làm yếu ớt, bị làm nhu nhược

Những từ liên quan với EMASCULATE

enervate
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất