Empty | Nghĩa của từ empty trong tiếng Anh

/ˈɛmpti/

  • Tính từ
  • trống, rỗng, trống không, không
    1. the car is empty of petrol: xe không còn xăng, xe đã hết xăng
  • rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà)
  • rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa)
  • (thông tục) đói bụng; rỗng
    1. empty stomach: bụng rỗng
    2. to feel empty: thấy đói bụng
  • the empty vessel makes the greatest sound
    1. (tục ngữ) thùng rỗng kêu to
  • Danh Từ
  • (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...)
  • Động từ
  • đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...)
  • trút, chuyên
  • chảy vào (đổ ra (sông)
    1. the Red River empties itself into the sea: sông Hồng đổ ra biển

Những từ liên quan với EMPTY

consume, barren, flat, desolate, hollow, blank, bare, idle, dry, exhaust, dump, meaningless, drain, devoid
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất