Enigma | Nghĩa của từ enigma trong tiếng Anh

/ɪˈnɪgmə/

  • Danh Từ
  • điều bí ẩn
  • người khó hiểu

Những từ liên quan với ENIGMA

puzzle, question, knot, puzzler, perplexity, stickler, parable, secret, problem, conundrum, puzzlement, crux
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày