Ephemeral | Nghĩa của từ ephemeral trong tiếng Anh

/ɪˈfɛmərəl/

  • Tính từ
  • phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn

Những từ liên quan với EPHEMERAL

short, episodic, brief, impermanent, fleeting, evanescent
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày