Evanescent | Nghĩa của từ evanescent trong tiếng Anh
/ˌɛvəˈnɛsn̩t/
- Tính từ
- chóng phai mờ (ấn tượng...); phù du (thanh danh...)
- (toán học) vi phân
Những từ liên quan với EVANESCENT
fleeting/ˌɛvəˈnɛsn̩t/
Những từ liên quan với EVANESCENT
fleetingHowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày