Exclamation | Nghĩa của từ exclamation trong tiếng Anh

/ˌɛkskləˈmeɪʃən/

  • Danh Từ
  • sự kêu lên, sự la lên
  • lời kêu lên, lời la lên
  • note of exclamation
    1. dấu than

Những từ liên quan với EXCLAMATION

holler, roar, outcry, bellow, ejaculation, interjection, expletive
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất