Exclamation | Nghĩa của từ exclamation trong tiếng Anh
/ˌɛkskləˈmeɪʃən/
- Danh Từ
- sự kêu lên, sự la lên
- lời kêu lên, lời la lên
- note of exclamation
- dấu than
Những từ liên quan với EXCLAMATION
holler, roar, outcry, bellow, ejaculation, interjection, expletive