Nghĩa của cụm từ excuse me what did you say trong tiếng Anh

  • Excuse me, what did you say?
  • Xin lỗi, bạn nói gì?
  • Excuse me, what did you say?
  • Xin lỗi, bạn nói gì?
  • Why did you say that?
  • Tại sao bạn đã nói điều đó?
  • What would you say if I did it?
  • Anh sẽ nói sao nếu tôi làm điều đó?
  • Excuse me, can you tell me the way to the station?
  • Xin lỗi, bạn có thể nói cho tôi biết đường tới ga được không?
  • Excuse me
  • Xin lỗi
  • Excuse me, Where is the nearest park, please?
  • Xin lỗi, cho tôi hỏi công viên gần nhất ở đâu?
  • Excuse me, is this the right way to the station?
  • Xin lỗi, đây có phải đường tới ga không?
  • Excuse me. Check please.
  • Làm ơn tính tiền giùm tôi.
  • Please excuse the mess.
  • Thứ lỗi vì sự bừa bộn nhé.
  • Can you please say that again?
  • Bạn có thể nói lại điều đó được không?
  • How do you say it in English?
  • Bạn nói điều đó bằng tiếng Anh như thế nào?
  • What do you say to going to a movie?
  • Anh đi xem phim chứ?
  • I missed that. Could you say it again, please?
  • Tôi nghe không rõ. Anh có thể nói lại lần nữa không?
  • First of all, I‘d like to say that I’ve really enjoyed working with you.
  • Điều đầu tiên tôi muốn nói là tôi rất thích làm việc với ông.
  • I love you more than I can say.
  • Anh yêu em nhiều hơn những gì anh đã nói.
  • Try to say it
  • Gắng nói cái đó
  • What does this say?
  • Cái này nói gì?
  • Never say never
  • Đừng bao giờ nói chẳng bao giờ
  • What name shall I say?
  • Tôi phải xưng hô với ông như thế nào?
  • I can't say for sure.
  • Tôi không thể nói chắc.

Những từ liên quan với EXCUSE ME WHAT DID YOU SAY

say
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày