Nghĩa của cụm từ expiration date trong tiếng Anh
- Expiration date
- Ngày hết hạn
- What’s the expiration date on your passport?
- Hộ chiếu của chị ngày mấy hết hạn?
- Expiration date
- Ngày hết hạn
- What’s the expiration date on your passport?
- Hộ chiếu của chị ngày mấy hết hạn?
- What is today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- What's the date?
- Hôm nay mùng mấy?
- What's today's date?
- Hôm nay ngày mấy?
- Which date do you have tickets for?
- Hôm nào thì có vé?
- The post office will stamp and date a receipt, which is to kept by the sender
- Bưu điện sẽ dán tem và ghi ngày tháng vào hóa đơn, hóa đơn này do người gửi giữ
- Your date of birth, please?
- Ngày sinh của anh?
Những từ liên quan với EXPIRATION DATE