Nghĩa của cụm từ expiration date trong tiếng Anh

  • Expiration date
  • Ngày hết hạn
  • What’s the expiration date on your passport?
  • Hộ chiếu của chị ngày mấy hết hạn?
  • Expiration date
  • Ngày hết hạn
  • What’s the expiration date on your passport?
  • Hộ chiếu của chị ngày mấy hết hạn?
  • What is today's date?
  • Hôm nay ngày mấy?
  • What's the date?
  • Hôm nay mùng mấy?

Những từ liên quan với EXPIRATION DATE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất