Fearful | Nghĩa của từ fearful trong tiếng Anh

/ˈfiɚfəl/

  • Tính từ
  • ghê sợ, đáng sợ
  • sợ, sợ hãi, sợ sệt
    1. a fearful look: vẻ sợ hãi
  • e ngại
  • (thông tục) kinh khủng, ghê khiếp, kinh khiếp, ghê gớm, quá tệ
    1. in a fearful ness: trong một mớ hỗn độn kinh khủng
    2. a fearful liar: một thằng cha nói dối quá tệ
  • kinh sợ

Những từ liên quan với FEARFUL

disturbed, chicken, nervous, aghast, fainthearted, jittery, scared, diffident, anxious, skittish, hesitant
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày