Ferret | Nghĩa của từ ferret trong tiếng Anh

/ˈferət/

  • Danh Từ
  • dây lụa, dây vải; dải lụa, dải vải
  • (động vật học) chồn sương, chồn furô
  • người tìm kiếm, người mật thám
  • Động từ
  • đi săn bằng chồn sương
    1. to go ferreting: đi săn bằng chồn sương
  • tìm kiếm, tìm bới, lục lọi
  • săn (thỏ) bằng chồn sương
  • (+ out) truy tầm (hung thủ...); khám phá (bí mật...)

Những từ liên quan với FERRET

scan, embed, plunder, scour, ransack, loot, hunt, look, seize, investigate, explore, inspect, raid, rob
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất