Fidelity | Nghĩa của từ fidelity trong tiếng Anh

/fəˈdɛləti/

  • Danh Từ
  • lòng trung thành; tính trung thực
  • sự đúng đắn, sự chính xác
  • (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực

Những từ liên quan với FIDELITY

fealty, ardor, attachment, loyalty, constancy, devotion, correspondence, allegiance
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất