Fidelity | Nghĩa của từ fidelity trong tiếng Anh
/fəˈdɛləti/
- Danh Từ
- lòng trung thành; tính trung thực
- sự đúng đắn, sự chính xác
- (kỹ thuật) độ tin; độ trung thực
Những từ liên quan với FIDELITY
fealty, ardor, attachment, loyalty, constancy, devotion, correspondence, allegiance