Flee | Nghĩa của từ flee trong tiếng Anh

/ˈfliː/

  • Động từ
  • chạy trốn, bỏ chạy; lẩn trốn
  • biến mất; qua đi, trôi qua
    1. the night had fled: đêm đã trôi qua
    2. time is fleeing away: thời gian thấm thoát trôi qua
  • chạy trốn, vội vã rời bỏ
  • trốn tránh, lẩn tránh

Những từ liên quan với FLEE

leave, desert, depart, evade, skip, abscond, avoid, hotfoot, blow, retreat, get, skedaddle, scamper, scoot, elude
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất