Follow | Nghĩa của từ follow trong tiếng Anh

/ˈfɑːloʊ/

  • Danh Từ
  • cú đánh theo (bi-a)
  • nửa suất thêm (ở hàng ăn)
  • Động từ
  • đi theo sau
  • theo nghề, làm nghề
    1. to follow the sea: làm nghề thuỷ thủ
    2. to follow the plough: làm nghề nông
  • đi theo một con đường
  • đi theo, đi hầu (ai)
  • theo, theo đuổi
    1. to follow a policy: theo một chính sách
    2. to follow someone's example: theo gương người nào
  • nghe kịp, hiểu kịp
    1. he spoke so fast that I couldn't follow him: nó nói mau đến nỗi tôi không nghe kịp
  • tiếp theo, kế theo
    1. the lecture is followed by a concert: tiếp theo buổi nói chuyện có hoà nhạc
  • theo dõi (tình hình...)
  • đi theo, đi theo sau
  • sinh ra, xảy đến
    1. it must follow at the night the day: điều đó phải xảy ra như đếm phải tiếp tục theo ngày vậy
    2. hence it follow that: do đó mà
  • to follow out
    1. theo đuổi đến cùng
  • to follow up
    1. theo miết, bám sát
  • bồi thêm (một cú nữa)
  • as follows
    1. như sau
  • to follow like sheep
    1. (xem) sheep
  • to follow one's nose
    1. (xem) nose
  • to follow somebody like a shadow
    1. to follow somebody like St Anthony pigtheo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
    2. theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
  • to follow somebody like St Anthony pig
    1. theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai
  • theo

Những từ liên quan với FOLLOW

support, accompany, adopt, serve, keep, attend, accept, see, displace, replace, reflect, get, observe, seek, pursue
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất