Frailty | Nghĩa của từ frailty trong tiếng Anh
/ˈfreɪlti/
- Danh Từ
- tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh
- tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả
- tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ
- điểm yếu, nhược điểm
Những từ liên quan với FRAILTY
infirmity, decrepitude, error, imperfection, foible, peccadillo, solecism, blemish, fault, deficiency, delicacy