Frailty | Nghĩa của từ frailty trong tiếng Anh

/ˈfreɪlti/

  • Danh Từ
  • tình trạng dễ vỡ; tính mỏng mảnh
  • tình trạng yếu đuối, tình trạng ẻo lả
  • tính nhu nhược, tính bạc nhược, tính dễ bị cám dỗ
  • điểm yếu, nhược điểm
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày