Nghĩa của cụm từ from here to there trong tiếng Anh

  • From here to there
  • Từ đây đến đó
  • From here to there
  • Từ đây đến đó
  • Is there a store near here?
  • Có cửa hàng gần đây không?
  • There are many people here
  • Ở đây có nhiều người
  • There's a restaurant near here
  • Có một nhà hàng gần đây
  • There are many well-known historic sites around here
  • Gần đây có rất nhiều di tích lịch sử nổi tiếng
  • How many flights are there from here to Phu Quoc Island every week?
  • Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến đảo Phú Quốc?
  • Hi there, my name is Terry. You’re new around here, huh?
  • Xin chào, tên tôi là Terry. Anh là người mới ở đây phải không?
  • Are there any landscapes here?
  • Ở đây có thắng cảnh nào không?
  • Is there any goods restaurants here?
  • Ở đây có nhà hàng nào ngon?
  • How many flights are there from here to Hanoi every week?
  • Mỗi tuần có mấy chuyến bay đến Hà Nội?
  • There's a restaurant over there, but I don't think it's very good
  • Có một nhà hàng ở đằng kia, nhưng tôi không nghĩ là nó ngon lắm
  • Are there any interesting attractions there?
  • Ở đó có thắng cảnh nào không?
  • Are you here alone?
  • Bạn ở đây một mình hả?
  • Can I access the Internet here?
  • Tôi có thể vào Internet ở đây không?
  • Come here
  • Tới đây
  • Do you like it here?
  • Bạn có thích nơi đây không?
  • Does anyone here speak English?
  • Có ai ở đây nói tiếng Anh không?
  • Here is your salad
  • Rau của bạn đây
  • Here it is
  • Nó đây
  • Here you are
  • Đây nè

Những từ liên quan với FROM HERE TO THERE

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất