Gabfest | Nghĩa của từ gabfest trong tiếng Anh
/ˈgæbˌfɛst/
- Danh Từ
- cuộc họp không chính thức để mọi người trao đổi
- a political gabfest
- một cuộc họp chính trị
- cuộc trao đổi kéo dài
Những từ liên quan với GABFEST
communication, forum, rhetoric, monologue, discussion, powwow, convention, meeting, lecture, consultation, essay, speech, interview, conversation, parley