Gasket | Nghĩa của từ gasket trong tiếng Anh

/ˈgæskət/

  • Danh Từ
  • (hàng hải) dây thừng nhỏ (để cuốn buồm vào cột)
  • (kỹ thuật) miếng đệm

Những từ liên quan với GASKET

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất