Generality | Nghĩa của từ generality trong tiếng Anh

/ˌʤɛnəˈræləti/

  • Danh Từ
  • nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
  • to come down from generalities to particulars
    1. thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
  • tính phổ biến
    1. a rule of great generality: một quy luật rất phổ biến
  • tính mập mờ
  • phần lớn, phần đông, đa số

Những từ liên quan với GENERALITY

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất