Generality | Nghĩa của từ generality trong tiếng Anh
/ˌʤɛnəˈræləti/
- Danh Từ
- nguyên tắc chung chung; cái chung chung; tính tổng quát; tính đại cương
- to come down from generalities to particulars
- thôi nói chung chung mà đi vào chi tiết cụ thể
- tính phổ biến
- a rule of great generality: một quy luật rất phổ biến
- tính mập mờ
- phần lớn, phần đông, đa số
Những từ liên quan với GENERALITY