Nghĩa của cụm từ give me the pen trong tiếng Anh

  • Give me the pen
  • Đưa tôi cây viết
  • Give me the pen
  • Đưa tôi cây viết
  • Is this pen yours?
  • Cái bút này có phải của bạn không?
  • Anh có phiền nếu tôi ngồi đây không? Anh có thích loại tiệc thế này không?
  • Could you introduce me to Miss White?
  • Anh có thể giới thiệu tôi với cô White không?
  • I’m happy to host this dinner party in honor of our friends.
ME, pen, the, give
  • Mọi chuyện thế nào rồi?
  • How are you doing?
  • Hơn một tỉ người trên thế giới nói tiếng Trung Quốc.
  • He runs second.
  • Can you give me an example?
  • Bạn có thể cho tôi một thí dụ được không?
  • Give me a call
  • Gọi điện cho tôi
  • I give up
  • Tôi bỏ cuộc
  • I want to give you a gift
  • Tôi muốn tặng bạn một món quà
  • I'll give you a call
  • Tôi sẽ gọi điện cho bạn
  • Give me something against a cold
  • Bán cho tôi thuốc cảm cúm
  • I’ve got a bad cold and a sore throat. Can you give me something for it?
  • Tôi bị cảm lạnh và viêm họng. Chị có thể cho tôi thuốc gì để trị nó không?
  • I’ll give you an injection first
  • Tôi sẽ tiêm cho anh trước
  • I want to open a current account. Could you give me some information?
  • Tôi muốn mở tài khoản vãng lai. Anh vui lòng cho tôi biết các thông tin cụ thể được không?
  • Give me a smaller one
  • Làm ơn cho tôi cỡ nhỏ hơn
  • Could you give me any off?
  • Chị có thể giảm giá cho tôi được không?
  • Please give the money to cashier
  • Làm ơn thanh toán ở quầy thu ngân
  • Here are the catalogs and pattern books that will give you a rough idea of our products.
  • Đây là các catalo và sách hàng mẫu, chúng sẽ cho ông ý tưởng khái quát về những sản phẩm của công ty chúng tôi.
  • We’ll soon give you a satisfactory replay.
  • Chúng tôi sẽ sớm cho ông một câu trả lời thỏa đáng.

Những từ liên quan với GIVE ME THE PEN

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất