Nghĩa của cụm từ go straight ahead trong tiếng Anh

  • Go straight ahead
  • Đi thẳng trước mặt
  • Go straight ahead
  • Đi thẳng trước mặt
  • Straight ahead for about 100m
  • Đi thẳng về phía trước khoảng 100m
  • Thank you for waiting. Go ahead, please.
  • Cảm ơn vì đã đợi. Xin hãy tiếp tục.
  • He is ahead of his time.
  • Ông ta là người đi trước thời đại.

Những từ liên quan với GO STRAIGHT AHEAD

cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất