Going | Nghĩa của từ going trong tiếng Anh

/ˈgowɪŋ/

  • Danh Từ
  • sự ra đi
  • trạng thái đường sá (xấu, tốt...); việc đi lại
    1. the going is hand over this rough road: việc đi lại trên đường gồ ghề này vất vả
  • tốc độ (của xe lửa...)
  • Tính từ
  • đang đi
  • đang chạy, đang hoạt động, đang tiến hành đều
    1. a going concern: một hâng buôn đang làm ăn phát đạt
  • có, hiện có, tồn tại
  • Động từ
  • đi

Những từ liên quan với GOING

egress, running, rust, operating, rapid, moving, rolling
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất