good morning
- Good morning
- Chào (buổi sáng)
- Good morning. May I introduce myself? My name’s Peter King and I’m new here.
- Chào buổi sáng. Tôi có thể tự giới thiệu một chút không? Tên tôi là Peter King và tôi là
- Hello, East Corporation, good morning. May I help you?
- Xin chào, đây là công ty Phương Đông, tôi có thể giúp gì cho ông?
- At 7 o'clock in the morning.
- Lúc 7 giờ sáng
- Take it in the morning: two teaspoons a day
- Ông uống vào buổi sáng : 2 thìa 1 ngày
- I’d prefer to meet in the morning. I’m going to be out of the office most afternoons next week.
- Tôi muốn gặp vào buổi sáng. Hầu như các buổi chiều tuần sau, tôi sẽ không có mặt ở văn phòng.
- Hi, Jane. How are you doing this morning?
- Chào Jane, sáng nay cô thấy thế nào?
- It was cloudy in the morning
- Trời nhiều mây vào buổi sáng
- We have a snowstorm this morning
- Chúng ta có một trận bão tuyết vào sáng nay
- Business is good.
- Việc làm ăn tốt
- Can you recommend a good restaurant?
- Bạn có thể đề nghị một nhà hàng ngon không?
- Good afternoon
- Chào (buổi chiều)
- Good evening sir
- Chào ông (buổi tối)
- Good idea
- Ý kiến hay
- Good Luck
- Chúc may mắn
- Have a good trip
- Chúc một chuyến đi tốt đẹp
- He's a very good student
- Anh ta là một học viên tốt
- I feel good
- Tôi cảm thấy khỏe
- I think it tastes good
- Tôi nghĩ nó ngon
- I think it's very good
- Tôi nghĩ nó rất tốt
Những từ liên quan với GOOD MORNING