Grease | Nghĩa của từ grease trong tiếng Anh

/ˈgriːs/

  • Danh Từ
  • mỡ (của súc vật)
  • dầu, mỡ, mỡ, dầu nhờn
    1. wood in the grease: lông cừu chưa tẩy nhờn
  • (thú y học) bệnh thối gót (ngựa)
  • (dược học) thuốc mỡ
  • in grease; in pride of grease; in prime of grease
    1. béo giết thịt được rồi
  • Động từ
  • bôi mỡ, bơm mỡ, xoa mỡ
  • (nghĩa bóng) làm cho trơn tru (công việc)
  • (thú y học) làm thối gót (ngựa)
  • to grease the hand (the fist, the wheels)
    1. đút lót
  • like greased lightning
    1. (từ lóng) nhanh như chớp

Những từ liên quan với GREASE

lubricant, entice, corrupt, lard, influence, oil, fix
cfdict.com
How To 60s

HowTo60s.com Chia sẻ Thủ Thuật Máy Tính, Kinh nghiệm, mẹo vặt hay trong cuộc sống hàng ngày

Bài viết mới nhất